Ngành CNTT bao gồm những chuyên ngành gì? Các cơ hội làm việc khi chuyển ngành CNTT

Trước khi thật sự tìm hiểu thông tin chi tiết của từng vị trí công việc, bạn cần hiểu được ngành CNTT bao gồm những chuyên ngành gì và cơ hội nghề nghiệp của những chuyên ngành đó như thế nào sau khi học? Bài viết dưới đây có thể giúp bạn nhanh chóng giải đáp các thắc mắc của mình.

1. Ngành CNTT là gì?

Ngành công nghệ thông tin (hay còn gọi là CNTT) là lĩnh vực liên quan đến việc sử dụng các công nghệ để thu thập, lưu trữ, xử lý và truyền tải thông tin. CNTT là một ngành rất rộng và đa dạng, bao gồm các lĩnh vực như phát triển phần mềm, thiết kế web, quản lý dữ liệu, an ninh mạng, truyền thông số, và nhiều lĩnh vực khác.

Ngành CNTT có ảnh hưởng lớn đến nhiều khía cạnh của đời sống hiện đại, từ kinh doanh và giáo dục đến giải trí và y tế. Các chuyên gia CNTT phát triển các ứng dụng, phần mềm và công nghệ mới để giải quyết các vấn đề của xã hội và cải thiện chất lượng cuộc sống của con người.

Vì sự phát triển nhanh chóng của công nghệ thông tin, ngành CNTT luôn có nhu cầu cao về nguồn nhân lực có kỹ năng chuyên môn. Các chuyên gia CNTT cần phải có khả năng tư duy logic, giải quyết vấn đề và tạo ra giải pháp sáng tạo sử dụng công nghệ mới.

2. Tại sao ngành CNTT có nhu cầu tuyển dụng lớn trong thời điểm hiện tại?

Có nhiều số liệu và thống kê cho thấy ngành công nghệ thông tin đang trở thành xu hướng và có nhu cầu tuyển dụng cao. Sau đây là một số ví dụ:

  1. Tốc độ tăng trưởng của ngành công nghệ thông tin: Theo Bộ Thông tin và Truyền thông, tốc độ tăng trưởng của ngành công nghệ thông tin tại Việt Nam đang ở mức rất cao, tăng trưởng trung bình hàng năm khoảng 20-30%.
  2. Tỷ lệ tuyển dụng cao: Theo báo cáo “Top 10 nghề hot nhất Việt Nam năm 2021” của trang tuyển dụng JobStreet, các nghề trong lĩnh vực công nghệ thông tin như lập trình viên, quản trị mạng, chuyên viên bảo mật mạng đang có tỷ lệ tuyển dụng cao nhất.
  3. Lương cao: Theo thống kê từ các trang tuyển dụng, lương của các nhân viên trong ngành công nghệ thông tin thường cao hơn so với các ngành khác, đặc biệt là các chuyên viên về an ninh mạng, khoa học dữ liệu và trí tuệ nhân tạo.
  4. Sự phát triển của các công ty công nghệ: Các công ty công nghệ lớn như Google, Facebook, Apple, Amazon, Microsoft… đang tăng cường đầu tư và mở rộng hoạt động tại nhiều quốc gia trên thế giới, tạo ra nhiều cơ hội việc làm cho ngành công nghệ thông tin.

3. Các chuyên ngành trong ngành CNTT

Ngành công nghệ thông tin (CNTT) là một lĩnh vực rộng lớn và đa dạng, bao gồm nhiều chuyên ngành khác nhau. Dưới đây là một số chuyên ngành phổ biến trong ngành CNTT:

a. Lập trình:

Lập trình là chuyên ngành tập trung vào việc viết mã nguồn cho phần mềm, ứng dụng, trang web và các sản phẩm liên quan.

Cơ hội việc làm trong chuyên ngành Lập trình: 

  1. Lập trình viên phần mềm: làm việc trong việc phát triển, kiểm tra và bảo trì phần mềm.
  2. Lập trình viên ứng dụng di động: phát triển các ứng dụng trên các nền tảng di động như iOS, Android.
  3. Lập trình viên web: tập trung vào phát triển các trang web và các ứng dụng web.
  4. Lập trình viên game: phát triển các trò chơi trên nhiều nền tảng khác nhau.
  5. Kỹ sư phần mềm: tham gia vào quá trình phát triển phần mềm, thực hiện các nghiên cứu và phân tích về các công nghệ mới.
  6. Chuyên viên bảo mật: tập trung vào việc phát triển các giải pháp bảo mật cho hệ thống và ứng dụng.
  7. Chuyên gia dữ liệu: phân tích và định hướng việc thu thập và sử dụng dữ liệu để giúp đưa ra quyết định.

b. Thiết kế đồ họa và truyền thông: 

Đây là chuyên ngành tập trung vào việc thiết kế các sản phẩm đồ họa, quảng cáo, thương hiệu, trang web và sản phẩm liên quan khác.

Cơ hội việc làm trong chuyên ngành Thiết kế đồ hoạ và truyền thông

  1. Thiết kế đồ hoạ: tạo ra các hình ảnh, biểu đồ, biểu tượng, và các hình ảnh minh họa cho các sản phẩm, dịch vụ, trang web hoặc ứng dụng.
  2. Thiết kế đồ họa động: tạo ra các đoạn video, các clip quảng cáo, đoạn giới thiệu cho các sản phẩm hoặc dịch vụ.
  3. Thiết kế đồ hoạ 3D: tạo ra các mô hình 3D, hình ảnh động 3D, các trò chơi đồ hoạ 3D.
  4. Thiết kế đồ họa trực tuyến: thiết kế các trang web, các giao diện cho ứng dụng trực tuyến, các trang web thương mại điện tử.
  5. Thiết kế đồ họa cho đồ chơi: tạo ra các bản vẽ kỹ thuật, các mẫu sản phẩm, các sản phẩm chính thức.
  6. Quảng cáo: thiết kế các bản quảng cáo trên nhiều phương tiện như báo chí, truyền hình, phương tiện trực tuyến,….
  7. Đồ họa giáo dục: tạo ra các sản phẩm đồ họa, đồ chơi học tập, các đoạn video giảng dạy.

c. An ninh mạng: 

Đây là chuyên ngành tập trung vào việc bảo vệ hệ thống và dữ liệu của các tổ chức khỏi các mối đe dọa mạng.

Cơ hội việc làm trong chuyên ngành An ninh mạng

  1. Chuyên viên bảo mật mạng: quản lý và bảo vệ các hệ thống và mạng của doanh nghiệp.
  2. Chuyên viên phân tích mã độc: tìm hiểu các mối đe dọa mạng và phân tích các mã độc để ngăn chặn các cuộc tấn công.
  3. Chuyên viên an ninh ứng dụng: giám sát và bảo vệ các ứng dụng trên mạng.
  4. Chuyên viên an ninh điện tử: tìm kiếm, giám sát và ngăn chặn các mối đe dọa về an ninh trong các hệ thống điện tử.
  5. Chuyên viên bảo vệ dữ liệu: bảo vệ các dữ liệu của doanh nghiệp và đảm bảo tính bảo mật của chúng.
  6. Chuyên viên xây dựng hệ thống an ninh mạng: xây dựng và triển khai các hệ thống an ninh mạng để đảm bảo bảo mật của doanh nghiệp.
  7. Chuyên viên giám sát an ninh mạng: giám sát các hoạt động trên mạng, phát hiện và giải quyết các vấn đề an ninh mạng.

an ninh mạng

d. Quản trị hệ thống: 

Đây là chuyên ngành tập trung vào việc quản lý và vận hành các hệ thống máy tính và mạng.

Cơ hội việc làm trong chuyên ngành Quản trị hệ thống

  1. Quản trị viên hệ thống: quản lý, bảo trì và nâng cấp hệ thống máy tính.
  2. Quản trị viên mạng: quản lý, bảo trì và nâng cấp hệ thống mạng.
  3. Quản trị viên cơ sở dữ liệu: quản lý, bảo trì và nâng cấp cơ sở dữ liệu của doanh nghiệp.
  4. Chuyên viên bảo mật hệ thống: giám sát và đảm bảo bảo mật hệ thống máy tính và mạng.
  5. Chuyên viên triển khai hệ thống: triển khai các hệ thống mới và nâng cấp hệ thống hiện có.
  6. Chuyên viên hỗ trợ kỹ thuật: giúp người dùng giải quyết các vấn đề kỹ thuật và cung cấp hỗ trợ kỹ thuật cho hệ thống.
  7. Quản lý dự án hệ thống: quản lý các dự án triển khai hệ thống mới hoặc nâng cấp hệ thống hiện có.

e. Khoa học dữ liệu và trí tuệ nhân tạo: 

Đây là chuyên ngành tập trung vào việc phân tích và khai thác dữ liệu, cũng như xây dựng các hệ thống trí tuệ nhân tạo để giải quyết các vấn đề phức tạp.

Cơ hội việc làm trong chuyên ngành Khoa học dữ liệu và trí tuệ nhân tạo

  1. Kỹ sư khoa học dữ liệu: phân tích và trình bày dữ liệu để hỗ trợ quyết định kinh doanh.
  2. Chuyên viên trí tuệ nhân tạo: xây dựng các thuật toán máy học để giải quyết các vấn đề phức tạp.
  3. Chuyên viên phát triển phần mềm trí tuệ nhân tạo: phát triển các ứng dụng trí tuệ nhân tạo, bao gồm chatbot, hệ thống giám sát, xử lý ngôn ngữ tự nhiên, …
  4. Chuyên viên khai thác dữ liệu: tìm kiếm và khai thác thông tin từ các nguồn dữ liệu để phân tích dữ liệu và đưa ra quyết định.
  5. Chuyên viên phân tích dữ liệu: phân tích dữ liệu để đưa ra các gợi ý và đưa ra quyết định kinh doanh.
  6. Chuyên viên truyền thông xã hội: xây dựng và triển khai các chiến lược truyền thông xã hội cho các doanh nghiệp và tổ chức.
  7. Chuyên viên an toàn thông tin: phát triển các giải pháp bảo mật dữ liệu trong các hệ thống thông tin và trí tuệ nhân tạo.

f. Mạng và kết nối: 

Đây là chuyên ngành tập trung vào việc thiết lập và quản lý các hệ thống mạng và kết nối.

Cơ hội việc làm trong chuyên ngành Mạng và kết nối

  1. Quản trị mạng (Network administration): quản lý và bảo trì hệ thống mạng, kiểm soát truy cập mạng, xử lý sự cố, tăng cường bảo mật mạng.
  2. Thiết kế và triển khai hệ thống mạng (Network design and implementation): xây dựng, triển khai, vận hành hệ thống mạng, tối ưu hóa hiệu suất mạng.
  3. Quản trị viên hệ thống (System administrator): quản lý và bảo trì hệ thống, xử lý sự cố, tăng cường bảo mật hệ thống.
  4. Quản trị hệ thống máy chủ (Server administration): quản lý và bảo trì máy chủ, cài đặt, cấu hình, bảo trì và nâng cấp các ứng dụng và dịch vụ.
  5. Quản trị mạng di động (Mobile network administration): quản lý và bảo trì hệ thống mạng di động, bao gồm các thiết bị và ứng dụng di động.
  6. Quản lý dịch vụ mạng (Network service management): quản lý các dịch vụ mạng, bao gồm bảo mật, định tuyến, chuyển mạch, giám sát, quản lý hiệu suất.
  7. Kỹ thuật viên hỗ trợ (Support technician): hỗ trợ khách hàng sử dụng các sản phẩm và dịch vụ mạng, giải quyết các vấn đề kỹ thuật.

 

Ngoài những chuyên ngành này, ngành CNTT còn có nhiều chuyên ngành khác như phát triển web, thương mại điện tử, truyền thông số, v.v. Mỗi chuyên ngành đều có các kỹ năng và kiến thức riêng, và có vai trò quan trọng trong sự phát triển và ứng dụng của công nghệ thông tin.

 

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *